Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3601 đến 3630 của 28899 tổng từ

决狱
jué yù
Xử án, phán xét vụ kiện.
决疣溃痈
jué yóu kuì yōng
Loại bỏ cái xấu, chữa lành vết loét (ám ...
决策
jué cè
Quyết sách, quyết định quan trọng
决胜千里
jué shèng qiān lǐ
Quyết định thắng lợi từ xa, ám chỉ chiến...
决胜庙堂
jué shèng miào táng
Quyết định thắng lợi trong triều đình, á...
决议
jué yì
Nghị quyết, quyết nghị
况且
kuàng qiě
Huống chi, hơn nữa, thêm vào đó.
Nấu chảy kim loại, luyện kim
冶炼
yě liàn
Luyện kim, nấu chảy kim loại từ quặng.
冶金
yě jīn
Kỹ thuật luyện kim, xử lý kim loại.
冷嘲热讽
lěng cháo rè fěng
Châm biếm, mỉa mai bằng thái độ lạnh lùn...
冷气
lěng qì
Không khí lạnh, điều hòa
冷水
lěng shuǐ
Nước lạnh
冷流
lěng liú
Dòng chảy lạnh (thường chỉ dòng không kh...
冷涩
lěng sè
Lạnh và khô khan (thường dùng để chỉ giọ...
冷灰爆豆
lěng huī bào dòu
Chỉ những việc bất ngờ xảy ra sau khi tư...
冷热度数
lěng rè dù shù
Sự chênh lệch giữa nóng và lạnh (độ số n...
冷眉冷眼
lěng méi lěng yǎn
Ánh mắt và vẻ mặt lạnh lùng, thiếu cảm x...
冷眼旁观
lěng yǎn páng guān
Quan sát với thái độ lãnh đạm, thờ ơ.
冷眼相待
lěng yǎn xiāng dài
Đối xử với ai đó bằng ánh mắt lạnh lùng,...
冷眼静看
lěng yǎn jìng kàn
Nhìn một cách lặng lẽ và lạnh lùng, khôn...
冷窗冻壁
lěng chuāng dòng bì
Khung cảnh lạnh lẽo, nghèo nàn, thường c...
冷箭
lěng jiàn
Tên bắn lén (ẩn dụ cho lời nói hoặc hành...
冷艳
lěng yàn
Vẻ đẹp lạnh lùng, kiêu sa.
冷若冰霜
lěng ruò bīng shuāng
Lạnh như băng tuyết, chỉ vẻ ngoài lạnh l...
冷语冰人
lěng yǔ bīng rén
Lời nói lạnh lùng làm tổn thương người k...
冷酷无情
lěng kù wú qíng
Vô cùng tàn nhẫn, không có chút tình cảm...
冷锻
lěng duàn
Rèn nguội (kỹ thuật kim loại)
冷面寒铁
lěng miàn hán tiě
Mặt lạnh như sắt, hình dung sự nghiêm kh...
冷餐
lěng cān
Bữa ăn lạnh, bữa tiệc gồm các món ăn ngu...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...