Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷眉冷眼

Pinyin: lěng méi lěng yǎn

Meanings: Ánh mắt và vẻ mặt lạnh lùng, thiếu cảm xúc., Cold eyes and expression, lacking emotion., ①形容冷淡或鄙视的神情。[例]他冷眉冷眼地瞪了我一下。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 令, 冫, 目, 艮

Chinese meaning: ①形容冷淡或鄙视的神情。[例]他冷眉冷眼地瞪了我一下。

Grammar: Thành ngữ, mô tả thái độ lạnh lùng thông qua ánh mắt và nét mặt.

Example: 她总是用冷眉冷眼的态度对待别人。

Example pinyin: tā zǒng shì yòng lěng méi lěng yǎn de tài dù duì dài bié rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn có thái độ lạnh lùng đối với người khác.

冷眉冷眼
lěng méi lěng yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt và vẻ mặt lạnh lùng, thiếu cảm xúc.

Cold eyes and expression, lacking emotion.

形容冷淡或鄙视的神情。他冷眉冷眼地瞪了我一下

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...