Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决策

Pinyin: jué cè

Meanings: Ra quyết sách, chiến lược; quyết định lớn, Decision-making; policy decision, ①姓氏。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 夬, 朿, 竹

Chinese meaning: ①姓氏。

Grammar: Danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh quản lý hoặc hoạch định chiến lược.

Example: 领导需要做出正确的决策。

Example pinyin: lǐng dǎo xū yào zuò chū zhèng què de jué cè 。

Tiếng Việt: Ban lãnh đạo cần đưa ra quyết định đúng đắn.

决策
jué cè
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra quyết sách, chiến lược; quyết định lớn

Decision-making; policy decision

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决策 (jué cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung