Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 决疣溃痈
Pinyin: jué yóu kuì yōng
Meanings: Loại bỏ cái xấu, chữa lành vết loét (ám chỉ loại bỏ vấn đề hoặc căn bệnh xã hội)., Remove the bad and heal the sore; metaphorically refers to resolving issues or curing societal ills., 比喻腐败之极。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 冫, 夬, 尤, 疒, 氵, 贵, 用
Chinese meaning: 比喻腐败之极。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa trừu tượng, thường được dùng trong văn viết chính trị hoặc phê phán xã hội.
Example: 政府采取措施决疣溃痈,解决腐败问题。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī jué yóu kuì yōng , jiě jué fǔ bài wèn tí 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để loại bỏ tham nhũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ cái xấu, chữa lành vết loét (ám chỉ loại bỏ vấn đề hoặc căn bệnh xã hội).
Nghĩa phụ
English
Remove the bad and heal the sore; metaphorically refers to resolving issues or curing societal ills.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻腐败之极。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế