Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷水
Pinyin: lěng shuǐ
Meanings: Nước lạnh, Cold water., ①未经加热的水。比喻遭受不测或计划落空;相反作用。[例]这个消息犹如兜头一飘冷水。[例]他不仅不鼓励你,还泼冷水。*②未烧开的水。[例]不喝冷水。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 令, 冫, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①未经加热的水。比喻遭受不测或计划落空;相反作用。[例]这个消息犹如兜头一飘冷水。[例]他不仅不鼓励你,还泼冷水。*②未烧开的水。[例]不喝冷水。
Grammar: Danh từ chỉ trạng thái của nước - lạnh, có thể xuất hiện trong các hành động hàng ngày liên quan đến nước.
Example: 她喜欢用冷水洗脸。
Example pinyin: tā xǐ huan yòng lěng shuǐ xǐ liǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích rửa mặt bằng nước lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước lạnh
Nghĩa phụ
English
Cold water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
未经加热的水。比喻遭受不测或计划落空;相反作用。这个消息犹如兜头一飘冷水。他不仅不鼓励你,还泼冷水
未烧开的水。不喝冷水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!