Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nấu chảy kim loại, luyện kim, To smelt metals, metallurgy., ①艳丽。[例]美丽姚冶。——《荀子·非相》。[例]纨袖渐冶,王颜掩姱。——谢惠连《雪赋》。[合]冶阳天(艳阳天);冶逸(容貌艳丽,神采飞扬);冶服(华丽的服装);冶丽(美丽异常;指美丽的女子);冶色(容颜美好)。*②容态妖媚。[例]冶容诲淫。——《易·系辞上》。[合]冶由(妩媚的笑态);冶步(步态妖冶妩媚)。*③通“野”。[合]冶葛(野葛,毒草名。有时用以比喻狠毒之人)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 冫, 台

Chinese meaning: ①艳丽。[例]美丽姚冶。——《荀子·非相》。[例]纨袖渐冶,王颜掩姱。——谢惠连《雪赋》。[合]冶阳天(艳阳天);冶逸(容貌艳丽,神采飞扬);冶服(华丽的服装);冶丽(美丽异常;指美丽的女子);冶色(容颜美好)。*②容态妖媚。[例]冶容诲淫。——《易·系辞上》。[合]冶由(妩媚的笑态);冶步(步态妖冶妩媚)。*③通“野”。[合]冶葛(野葛,毒草名。有时用以比喻狠毒之人)。

Hán Việt reading:

Grammar: Động từ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan tới công nghệ luyện kim.

Example: 冶炼钢铁。

Example pinyin: yě liàn gāng tiě 。

Tiếng Việt: Luyện thép.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nấu chảy kim loại, luyện kim

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To smelt metals, metallurgy.

艳丽。美丽姚冶。——《荀子·非相》。纨袖渐冶,王颜掩姱。——谢惠连《雪赋》。冶阳天(艳阳天);冶逸(容貌艳丽,神采飞扬);冶服(华丽的服装);冶丽(美丽异常;指美丽的女子);冶色(容颜美好)

容态妖媚。冶容诲淫。——《易·系辞上》。冶由(妩媚的笑态);冶步(步态妖冶妩媚)

通“野”。冶葛(野葛,毒草名。有时用以比喻狠毒之人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冶 (yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung