Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷流
Pinyin: lěng liú
Meanings: Dòng chảy lạnh (thường chỉ dòng không khí lạnh hoặc dòng nước lạnh)., Cold current (refers to cold air or water flow)., ①固体在常温下的粘滞性流动。*②固体在承受压力下的畸变,尤指当除去压力时还不能回复原来尺寸的固体畸变。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 令, 冫, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①固体在常温下的粘滞性流动。*②固体在承受压力下的畸变,尤指当除去压力时还不能回复原来尺寸的固体畸变。
Grammar: Danh từ, dùng để miêu tả các luồng khí hoặc nước có nhiệt độ thấp.
Example: 寒冷的北风带来了一股冷流。
Example pinyin: hán lěng de běi fēng dài lái le yì gǔ lěng liú 。
Tiếng Việt: Gió lạnh từ phương Bắc mang theo một dòng chảy lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng chảy lạnh (thường chỉ dòng không khí lạnh hoặc dòng nước lạnh).
Nghĩa phụ
English
Cold current (refers to cold air or water flow).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
固体在常温下的粘滞性流动
固体在承受压力下的畸变,尤指当除去压力时还不能回复原来尺寸的固体畸变
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!