Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷语冰人
Pinyin: lěng yǔ bīng rén
Meanings: Lời nói lạnh lùng làm tổn thương người khác, Cold words that hurt people's feelings, 冷语冷冰冰的话。用冷酷的话伤人。[出处]宋·曾造《类说·〈外史梼杌〉》“潘柱迎,孟蜀时,以财结权要,或戒之,乃日‘非是求愿,不欲以冷语冰人耳。’”[例]日频来,时相遇,并不假以词色。少游戏之,则~。——清·蒲松龄《聊斋志异·侠女》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 令, 冫, 吾, 讠, 水, 人
Chinese meaning: 冷语冷冰冰的话。用冷酷的话伤人。[出处]宋·曾造《类说·〈外史梼杌〉》“潘柱迎,孟蜀时,以财结权要,或戒之,乃日‘非是求愿,不欲以冷语冰人耳。’”[例]日频来,时相遇,并不假以词色。少游戏之,则~。——清·蒲松龄《聊斋志异·侠女》。
Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, sử dụng để diễn đạt tác động tiêu cực của ngôn từ lạnh lùng lên người khác.
Example: 她的冷语冰人让朋友感到非常难过。
Example pinyin: tā de lěng yǔ bīng rén ràng péng yǒu gǎn dào fēi cháng nán guò 。
Tiếng Việt: Những lời nói lạnh lùng của cô ấy khiến bạn bè cảm thấy rất buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói lạnh lùng làm tổn thương người khác
Nghĩa phụ
English
Cold words that hurt people's feelings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冷语冷冰冰的话。用冷酷的话伤人。[出处]宋·曾造《类说·〈外史梼杌〉》“潘柱迎,孟蜀时,以财结权要,或戒之,乃日‘非是求愿,不欲以冷语冰人耳。’”[例]日频来,时相遇,并不假以词色。少游戏之,则~。——清·蒲松龄《聊斋志异·侠女》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế