Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 决胜千里

Pinyin: jué shèng qiān lǐ

Meanings: Quyết định thắng lợi từ xa, ám chỉ chiến lược quân sự thông minh., Secure victory from afar; refers to intelligent military strategy., 坐镇指挥千里之外的战局。形容将帅雄才大略,指挥若定。[出处]《史记·留侯世家》“运筹帷帐中,决胜千里外,子房功也。”[例]东夏克平,南国底定,参谋帷幄,~。——《隋书·苏威传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 冫, 夬, 月, 生, 丿, 十, 一, 甲

Chinese meaning: 坐镇指挥千里之外的战局。形容将帅雄才大略,指挥若定。[出处]《史记·留侯世家》“运筹帷帐中,决胜千里外,子房功也。”[例]东夏克平,南国底定,参谋帷幄,~。——《隋书·苏威传》。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 将军决胜千里的才能令人钦佩。

Example pinyin: jiāng jūn jué shèng qiān lǐ de cái néng lìng rén qīn pèi 。

Tiếng Việt: Tài năng quyết định chiến thắng từ xa của vị tướng thật đáng ngưỡng mộ.

决胜千里
jué shèng qiān lǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định thắng lợi từ xa, ám chỉ chiến lược quân sự thông minh.

Secure victory from afar; refers to intelligent military strategy.

坐镇指挥千里之外的战局。形容将帅雄才大略,指挥若定。[出处]《史记·留侯世家》“运筹帷帐中,决胜千里外,子房功也。”[例]东夏克平,南国底定,参谋帷幄,~。——《隋书·苏威传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

决胜千里 (jué shèng qiān lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung