Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷涩

Pinyin: lěng sè

Meanings: Lạnh và khô khan (thường dùng để chỉ giọng nói hay cảm xúc)., Cold and dry (often used for tone of voice or emotions)., ①形容冰冷而令人感到凝滞的(水、气流)。[例]泉水冷涩。*②冷漠而呆滞。[例]冷涩的目光。*③冷僻晦涩。[例]冷涩的旧词。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 令, 冫, 刃, 止, 氵

Chinese meaning: ①形容冰冷而令人感到凝滞的(水、气流)。[例]泉水冷涩。*②冷漠而呆滞。[例]冷涩的目光。*③冷僻晦涩。[例]冷涩的旧词。

Grammar: Tính từ, dùng để mô tả giọng nói hoặc cảm giác thiếu sự thân thiện.

Example: 她的声音听起来很冷涩。

Example pinyin: tā de shēng yīn tīng qǐ lái hěn lěng sè 。

Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy nghe rất lạnh lùng và khô khan.

冷涩
lěng sè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạnh và khô khan (thường dùng để chỉ giọng nói hay cảm xúc).

Cold and dry (often used for tone of voice or emotions).

形容冰冷而令人感到凝滞的(水、气流)。泉水冷涩

冷漠而呆滞。冷涩的目光

冷僻晦涩。冷涩的旧词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

冷涩 (lěng sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung