Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冷灰爆豆
Pinyin: lěng huī bào dòu
Meanings: Chỉ những việc bất ngờ xảy ra sau khi tưởng đã chấm dứt., Unexpected things happening after they were thought to have ended., 在冷灰中爆豆。比喻方法不对,白费力气。或比喻事情凭空突然发生。亦作冷锅中豆爆”。[出处]宋·黄庭坚《翠岩真禅师语录序》“各梦同床,不妨殊调;冷灰爆豆,聊为解嘲云耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 令, 冫, 火, 𠂇, 暴, 豆
Chinese meaning: 在冷灰中爆豆。比喻方法不对,白费力气。或比喻事情凭空突然发生。亦作冷锅中豆爆”。[出处]宋·黄庭坚《翠岩真禅师语录序》“各梦同床,不妨殊调;冷灰爆豆,聊为解嘲云耳。”
Grammar: Thành ngữ, hình tượng hóa sự tái diễn bất ngờ bằng cách so sánh với tro nguội bỗng nhiên nổ tung.
Example: 大家都以为事情已经结束了,结果又发生了冷灰爆豆的情况。
Example pinyin: dà jiā dōu yǐ wéi shì qíng yǐ jīng jié shù le , jié guǒ yòu fā shēng le lěng huī bào dòu de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Mọi người đều nghĩ mọi chuyện đã kết thúc, nhưng lại xảy ra điều bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những việc bất ngờ xảy ra sau khi tưởng đã chấm dứt.
Nghĩa phụ
English
Unexpected things happening after they were thought to have ended.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在冷灰中爆豆。比喻方法不对,白费力气。或比喻事情凭空突然发生。亦作冷锅中豆爆”。[出处]宋·黄庭坚《翠岩真禅师语录序》“各梦同床,不妨殊调;冷灰爆豆,聊为解嘲云耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế