Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 冷箭

Pinyin: lěng jiàn

Meanings: Tên bắn lén (ẩn dụ cho lời nói hoặc hành động tấn công bất ngờ từ phía sau)., Hidden arrow (metaphor for unexpected verbal or physical attacks from behind)., ①乘人不防暗地射出的箭,比喻暗地设计害人。[例]煽阴风,放冷箭。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 令, 冫, 前, 竹

Chinese meaning: ①乘人不防暗地射出的箭,比喻暗地设计害人。[例]煽阴风,放冷箭。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh bị phản bội hoặc tấn công bất ngờ.

Example: 背后中了冷箭让他感到十分愤怒。

Example pinyin: bèi hòu zhōng le lěng jiàn ràng tā gǎn dào shí fēn fèn nù 。

Tiếng Việt: Bị trúng tên lén từ phía sau khiến anh ấy cảm thấy rất tức giận.

冷箭
lěng jiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên bắn lén (ẩn dụ cho lời nói hoặc hành động tấn công bất ngờ từ phía sau).

Hidden arrow (metaphor for unexpected verbal or physical attacks from behind).

乘人不防暗地射出的箭,比喻暗地设计害人。煽阴风,放冷箭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...