Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 15811 đến 15840 của 28899 tổng từ

求福禳灾
qiú fú ráng zāi
Cầu phúc lành và tránh tai họa.
求职
qiú zhí
Tìm việc làm
求贤下士
qiú xián xià shì
Tìm kiếm người tài giỏi và đối xử tôn tr...
求贤如渴
qiú xián rú kě
Rất khát khao tìm kiếm người tài, giống ...
求贤若渴
qiú xián ruò kě
Khát khao tìm kiếm người tài, mong mỏi c...
求过于供
qiú guò yú gōng
Cầu vượt cung - nhu cầu vượt quá khả năn...
求道于盲
qiú dào yú máng
Hỏi đường từ người mù, ý chỉ việc tìm ki...
求马唐肆
qiú mǎ táng sì
Ý nói đi tìm thứ không đúng chỗ, giống n...
汇映
huì yìng
Phản ánh, tổng hợp lại những điều đã xảy...
汇演
huì yǎn
Biểu diễn tập hợp, thường là nhiều đơn v...
汇票
huì piào
Hối phiếu, một loại giấy tờ có giá trị t...
汇编
huì biān
Biên soạn, tập hợp lại thành một tài liệ...
汇费
huì fèi
Phí chuyển tiền, phí giao dịch ngân hàng...
汉官威仪
hàn guān wēi yí
Vẻ uy nghi của quan lại nhà Hán (tượng t...
汉藏语系
hàn zàng yǔ xì
Hệ ngôn ngữ Hán-Tạng (bao gồm tiếng Hán,...
汉赋
hàn fù
Thể loại văn học cổ điển thời nhà Hán, t...
chuān
Dòng chảy, suối.
wán
Hoàn thành, làm xong việc gì đó.
汍澜
wán lán
Dòng nước chảy mạnh, cuồn cuộn.
fàn
Trôi nổi, lan rộng.
zhì
Một loại đá quý hoặc ngọc.
pìn
Một loại đá quý hiếm hoặc đá pha lê.
汗不敢出
hàn bù gǎn chū
Mồ hôi không dám đổ ra (diễn tả trạng th...
汗出洽背
hàn chū qià bèi
Mồ hôi chảy ướt đẫm lưng (diễn tả tình t...
汗血盐车
hàn xuè yán chē
Một thành ngữ chỉ sự khổ cực và nỗ lực t...
汗青
hàn qīng
Sử sách (cổ xưa viết trên thẻ tre)
汗青头白
hàn qīng tóu bái
Ghi công danh trong sử sách dù đầu bạc
汗颜无地
hàn yán wú dì
Xấu hổ đến mức không còn chỗ đứng
汗马之功
hàn mǎ zhī gōng
Công lao to lớn nhờ sự nỗ lực bền bỉ
汗马之劳
hàn mǎ zhī láo
Công sức to lớn (như ngựa chạy mệt mỏi đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...