Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 15811 đến 15840 của 28922 tổng từ

水远山长
shuǐ yuǎn shān cháng
Non nước dài rộng, biểu tượng của sự trư...
水遁
shuǐ dùn
Một thuật dịch chuyển qua nước, hoặc tho...
水里纳瓜
shuǐ lǐ nà guā
Việc không thể làm được, ví như cố gắng ...
qiú
Yêu cầu, mong muốn, tìm kiếm
求之不得
qiú zhī bù dé
Muốn mà không được, khao khát nhưng khôn...
求浆得酒
qiú jiāng dé jiǔ
Muốn ít nhưng lại nhận được nhiều hơn mo...
求生害仁
qiú shēng hài rén
Vì muốn sống sót mà làm tổn hại đến đạo ...
求田问舍
qiú tián wèn shè
Chỉ lo tích lũy tài sản, đất đai mà khôn...
求益反损
qiú yì fǎn sǔn
Muốn có lợi nhưng lại bị thiệt hại ngược...
求知若渴
qiú zhī ruò kě
Rất khát khao học hỏi, giống như người đ...
求神问卜
qiú shén wèn bǔ
Cầu xin thần linh và xem bói để biết tươ...
求福禳灾
qiú fú ráng zāi
Cầu phúc lành và tránh tai họa.
求职
qiú zhí
Tìm việc làm
求贤下士
qiú xián xià shì
Tìm kiếm người tài giỏi và đối xử tôn tr...
求贤如渴
qiú xián rú kě
Rất khát khao tìm kiếm người tài, giống ...
求贤若渴
qiú xián ruò kě
Khát khao tìm kiếm người tài, mong mỏi c...
求过于供
qiú guò yú gōng
Cầu vượt cung - nhu cầu vượt quá khả năn...
求道于盲
qiú dào yú máng
Hỏi đường từ người mù, ý chỉ việc tìm ki...
求马唐肆
qiú mǎ táng sì
Ý nói đi tìm thứ không đúng chỗ, giống n...
汇映
huì yìng
Phản ánh, tổng hợp lại những điều đã xảy...
汇演
huì yǎn
Biểu diễn tập hợp, thường là nhiều đơn v...
汇票
huì piào
Hối phiếu, một loại giấy tờ có giá trị t...
汇编
huì biān
Biên soạn, tập hợp lại thành một tài liệ...
汇费
huì fèi
Phí chuyển tiền, phí giao dịch ngân hàng...
汉官威仪
hàn guān wēi yí
Vẻ uy nghi của quan lại nhà Hán (tượng t...
汉藏语系
hàn zàng yǔ xì
Hệ ngôn ngữ Hán-Tạng (bao gồm tiếng Hán,...
汉赋
hàn fù
Thể loại văn học cổ điển thời nhà Hán, t...
chuān
Dòng chảy, suối.
wán
Hoàn thành, làm xong việc gì đó.
汍澜
wán lán
Dòng nước chảy mạnh, cuồn cuộn.

Hiển thị 15811 đến 15840 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...