Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 水遁
Pinyin: shuǐ dùn
Meanings: Một thuật dịch chuyển qua nước, hoặc thoát thân qua môi trường nước (trong võ hiệp)., A technique to move through water or escape using water (in martial arts stories)., ①从水中逃走。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 盾, 辶
Chinese meaning: ①从水中逃走。
Grammar: Thuật ngữ thường thấy trong tiểu thuyết võ hiệp, có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh.
Example: 他使用了水遁逃走。
Example pinyin: tā shǐ yòng le shuǐ dùn táo zǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta đã sử dụng thuật thủy độn để trốn thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thuật dịch chuyển qua nước, hoặc thoát thân qua môi trường nước (trong võ hiệp).
Nghĩa phụ
English
A technique to move through water or escape using water (in martial arts stories).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从水中逃走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!