Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求贤若渴

Pinyin: qiú xián ruò kě

Meanings: Khát khao tìm kiếm người tài, mong mỏi có được người giỏi giúp đỡ., Eagerly seeking talented people, longing for capable individuals to assist., 象口渴思饮那样访求贤士。形容罗致人才的迫切。[出处]《后汉书·周举传》“昔在前世,求贤如渴。”[例]~,从柬如流。——《宋史·窦贞固传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 一, 丶, 氺, 〢, 又, 贝, 右, 艹, 曷, 氵

Chinese meaning: 象口渴思饮那样访求贤士。形容罗致人才的迫切。[出处]《后汉书·周举传》“昔在前世,求贤如渴。”[例]~,从柬如流。——《宋史·窦贞固传》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh đề cao việc tuyển dụng hoặc tìm kiếm nhân tài.

Example: 为了公司的发展,他求贤若渴。

Example pinyin: wèi le gōng sī de fā zhǎn , tā qiú xián ruò kě 。

Tiếng Việt: Vì sự phát triển của công ty, anh ấy khát khao tìm kiếm người tài.

求贤若渴
qiú xián ruò kě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khát khao tìm kiếm người tài, mong mỏi có được người giỏi giúp đỡ.

Eagerly seeking talented people, longing for capable individuals to assist.

象口渴思饮那样访求贤士。形容罗致人才的迫切。[出处]《后汉书·周举传》“昔在前世,求贤如渴。”[例]~,从柬如流。——《宋史·窦贞固传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求贤若渴 (qiú xián ruò kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung