Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求生害仁
Pinyin: qiú shēng hài rén
Meanings: Vì muốn sống sót mà làm tổn hại đến đạo đức và lòng nhân ái., To harm others' benevolence and morality for the sake of survival., 指因谋求活命而有伤仁德。[出处]语出《论语·卫灵公》“志士仁人,无求生以害仁,有杀身以成仁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 丶, 氺, 生, 口, 二, 亻
Chinese meaning: 指因谋求活命而有伤仁德。[出处]语出《论语·卫灵公》“志士仁人,无求生以害仁,有杀身以成仁。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự xung đột giữa đạo đức và nhu cầu sinh tồn. Thường được dùng trong văn nghị luận.
Example: 在极端困境下,有些人可能会求生害仁。
Example pinyin: zài jí duān kùn jìng xià , yǒu xiē rén kě néng huì qiú shēng hài rén 。
Tiếng Việt: Trong tình huống nguy cấp, có người có thể vì muốn sống mà gây hại đến đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì muốn sống sót mà làm tổn hại đến đạo đức và lòng nhân ái.
Nghĩa phụ
English
To harm others' benevolence and morality for the sake of survival.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指因谋求活命而有伤仁德。[出处]语出《论语·卫灵公》“志士仁人,无求生以害仁,有杀身以成仁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế