Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汍澜

Pinyin: wán lán

Meanings: Dòng nước chảy mạnh, cuồn cuộn., Rushing water, surging currents., ①流泪的样子。[例]泪汍澜而雨集兮,气滂滂而云披。——《后汉书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 阑

Chinese meaning: ①流泪的样子。[例]泪汍澜而雨集兮,气滂滂而云披。——《后汉书》。

Grammar: Danh từ mang tính hình tượng, thường dùng trong văn chương mô tả sức mạnh của nước.

Example: 汍澜的河水让人心生敬畏。

Example pinyin: wán lán de hé shuǐ ràng rén xīn shēng jìng wèi 。

Tiếng Việt: Dòng nước cuồn cuộn khiến người ta cảm thấy kính sợ.

汍澜
wán lán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng nước chảy mạnh, cuồn cuộn.

Rushing water, surging currents.

流泪的样子。泪汍澜而雨集兮,气滂滂而云披。——《后汉书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...