Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汇费

Pinyin: huì fèi

Meanings: Phí chuyển tiền, phí giao dịch ngân hàng., Remittance fee, banking transaction fee., ①汇款时按汇款额交付的手续费。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 匚, 氵, 弗, 贝

Chinese meaning: ①汇款时按汇款额交付的手续费。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh tài chính như chuyển tiền hoặc giao dịch quốc tế.

Example: 转账的汇费是多少?

Example pinyin: zhuǎn zhàng de huì fèi shì duō shǎo ?

Tiếng Việt: Phí chuyển khoản là bao nhiêu?

汇费
huì fèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phí chuyển tiền, phí giao dịch ngân hàng.

Remittance fee, banking transaction fee.

汇款时按汇款额交付的手续费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...