Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求之不得

Pinyin: qiú zhī bù dé

Meanings: Muốn mà không được, khao khát nhưng không đạt được., To desire but not obtain, longing without fulfillment., 想找都找不到。原指急切企求,但不能得到。[又]多形容迫切希望得到。[出处]《诗·周南·关雎》“求之不得,寤寐思服。”[例]岂有此理!你老弟台肯栽培,那是~的,那里有甚委屈的话。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 丶, 氺, 㝵, 彳

Chinese meaning: 想找都找不到。原指急切企求,但不能得到。[又]多形容迫切希望得到。[出处]《诗·周南·关雎》“求之不得,寤寐思服。”[例]岂有此理!你老弟台肯栽培,那是~的,那里有甚委屈的话。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh bày tỏ sự thất vọng hoặc mong muốn chưa thành.

Example: 他对这份工作求之不得。

Example pinyin: tā duì zhè fèn gōng zuò qiú zhī bù dé 。

Tiếng Việt: Anh ấy khao khát có được công việc này nhưng không thành.

求之不得
qiú zhī bù dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muốn mà không được, khao khát nhưng không đạt được.

To desire but not obtain, longing without fulfillment.

想找都找不到。原指急切企求,但不能得到。[又]多形容迫切希望得到。[出处]《诗·周南·关雎》“求之不得,寤寐思服。”[例]岂有此理!你老弟台肯栽培,那是~的,那里有甚委屈的话。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第九十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求之不得 (qiú zhī bù dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung