Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求浆得酒
Pinyin: qiú jiāng dé jiǔ
Meanings: Muốn ít nhưng lại nhận được nhiều hơn mong đợi., Expecting little but receiving much more than anticipated., 浆饮料。比喻所得过于所求。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》“岁在申酉,求浆得酒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 一, 丶, 氺, 丬, 夕, 水, 㝵, 彳, 氵, 酉
Chinese meaning: 浆饮料。比喻所得过于所求。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》“岁在申酉,求浆得酒。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn nói hoặc viết để biểu đạt sự may mắn ngoài dự kiến.
Example: 本来只想借点水喝,没想到主人给了他一瓶酒,真是求浆得酒。
Example pinyin: běn lái zhī xiǎng jiè diǎn shuǐ hē , méi xiǎng dào zhǔ rén gěi le tā yì píng jiǔ , zhēn shì qiú jiāng dé jiǔ 。
Tiếng Việt: Ban đầu chỉ định mượn chút nước uống, không ngờ chủ nhà cho anh ta một chai rượu, đúng là muốn ít mà được nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muốn ít nhưng lại nhận được nhiều hơn mong đợi.
Nghĩa phụ
English
Expecting little but receiving much more than anticipated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浆饮料。比喻所得过于所求。[出处]唐·张鷟《朝野佥载》“岁在申酉,求浆得酒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế