Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汉赋

Pinyin: hàn fù

Meanings: Thể loại văn học cổ điển thời nhà Hán, thường sử dụng lối văn biền ngẫu., A classical literary genre from the Han dynasty, often characterized by parallel prose., ①赋是汉代流行的主要文学体裁,从《楚辞》发展而来,并吸收了荀况《赋篇》的体制和纵横家的夸张手法,形成一种兼有诗歌与散文特征的文学形式。有大赋与小赋之分,大赋多写宫廷生活,小赋富于抒情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 又, 氵, 武, 贝

Chinese meaning: ①赋是汉代流行的主要文学体裁,从《楚辞》发展而来,并吸收了荀况《赋篇》的体制和纵横家的夸张手法,形成一种兼有诗歌与散文特征的文学形式。有大赋与小赋之分,大赋多写宫廷生活,小赋富于抒情。

Grammar: Danh từ chỉ thể loại văn học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học cổ điển.

Example: 汉赋以其华丽的辞藻著称。

Example pinyin: hàn fù yǐ qí huá lì de cí zǎo zhù chēng 。

Tiếng Việt: Văn học thời Hán nổi tiếng với từ ngữ hoa mỹ.

汉赋
hàn fù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thể loại văn học cổ điển thời nhà Hán, thường sử dụng lối văn biền ngẫu.

A classical literary genre from the Han dynasty, often characterized by parallel prose.

赋是汉代流行的主要文学体裁,从《楚辞》发展而来,并吸收了荀况《赋篇》的体制和纵横家的夸张手法,形成一种兼有诗歌与散文特征的文学形式。有大赋与小赋之分,大赋多写宫廷生活,小赋富于抒情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汉赋 (hàn fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung