Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 求知若渴
Pinyin: qiú zhī ruò kě
Meanings: Rất khát khao học hỏi, giống như người đang khát nước cần nước vậy., Having an intense thirst for knowledge, as if one craving water seeks it desperately., 知知识。探求知识像口渴想喝水一样迫切。形容求知愿望十分迫切。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 丶, 氺, 口, 矢, 右, 艹, 曷, 氵
Chinese meaning: 知知识。探求知识像口渴想喝水一样迫切。形容求知愿望十分迫切。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái ham học hỏi mãnh liệt. Thường được dùng để khen ngợi tinh thần học tập.
Example: 他对科学求知若渴,每天都在学习新东西。
Example pinyin: tā duì kē xué qiú zhī ruò kě , měi tiān dōu zài xué xí xīn dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất khát khao học hỏi về khoa học, mỗi ngày đều học cái mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất khát khao học hỏi, giống như người đang khát nước cần nước vậy.
Nghĩa phụ
English
Having an intense thirst for knowledge, as if one craving water seeks it desperately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
知知识。探求知识像口渴想喝水一样迫切。形容求知愿望十分迫切。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế