Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汉官威仪
Pinyin: hàn guān wēi yí
Meanings: Vẻ uy nghi của quan lại nhà Hán (tượng trưng cho sự trang nghiêm và quyền lực)., The solemn and majestic appearance of officials from the Han Dynasty., 原指汉朝官吏的服饰制度。[又]常指汉族的统治制度。[出处]《后汉书·光武帝纪上》“老吏或垂涕曰‘不图今日复见汉官威仪。’”[例]惟兹梨园子弟,犹存~。(陈去病《论戏剧之有益》)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 又, 氵, 㠯, 宀, 女, 戌, 义, 亻
Chinese meaning: 原指汉朝官吏的服饰制度。[又]常指汉族的统治制度。[出处]《后汉书·光武帝纪上》“老吏或垂涕曰‘不图今日复见汉官威仪。’”[例]惟兹梨园子弟,犹存~。(陈去病《论戏剧之有益》)。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường được sử dụng để mô tả vẻ ngoài của các quan lại thời xưa.
Example: 他身穿汉官威仪,显得格外庄重。
Example pinyin: tā shēn chuān hàn guān wēi yí , xiǎn de gé wài zhuāng zhòng 。
Tiếng Việt: Ông ấy mặc trang phục với vẻ uy nghi của quan lại nhà Hán, trông rất trang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ uy nghi của quan lại nhà Hán (tượng trưng cho sự trang nghiêm và quyền lực).
Nghĩa phụ
English
The solemn and majestic appearance of officials from the Han Dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指汉朝官吏的服饰制度。[又]常指汉族的统治制度。[出处]《后汉书·光武帝纪上》“老吏或垂涕曰‘不图今日复见汉官威仪。’”[例]惟兹梨园子弟,犹存~。(陈去病《论戏剧之有益》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế