Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 求职

Pinyin: qiú zhí

Meanings: Tìm việc làm, To look for a job / To seek employment

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 丶, 氺, 只, 耳

Grammar: Động từ kép, chỉ hành động tìm kiếm công việc.

Example: 毕业后他开始四处求职。

Example pinyin: bì yè hòu tā kāi shǐ sì chù qiú zhí 。

Tiếng Việt: Sau khi tốt nghiệp, anh ấy bắt đầu tìm việc khắp nơi.

求职
qiú zhí
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm việc làm

To look for a job / To seek employment

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

求职 (qiú zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung