Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wán

Meanings: Hoàn thành, làm xong việc gì đó., To complete or finish something., ①(汍澜)涕泣的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(汍澜)涕泣的样子。

Hán Việt reading: hoàn

Grammar: Động từ ít phổ biến, thường dùng trong văn viết hoặc văn học cổ.

Example: 任务已经汍成了。

Example pinyin: rèn wu yǐ jīng wán chéng le 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ đã hoàn thành xong.

wán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn thành, làm xong việc gì đó.

hoàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To complete or finish something.

(汍澜)涕泣的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汍 (wán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung