Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20011 đến 20040 của 28922 tổng từ

tiǎo
Sâu thẳm, tĩnh lặng (ít dùng trong tiếng...
liáo
Sâu hoắm, rộng lớn (ít dùng trong tiếng ...
Xấu, kém chất lượng.
窳劣
yǔ liè
Xấu xí, kém chất lượng.
窳惰
yǔ duò
Lười biếng, thiếu chăm chỉ.
窳败
yǔ bài
Thất bại vì lười biếng hoặc kém cỏi.
chuāng
Cửa sổ (cách viết cổ)
Tổ chim, tổ ong.
kuǎn
Khoảng trống, hốc tường.
kuǎn
Hốc, hang động nhỏ.
chéng
Cái cột trụ dùng để chống đỡ.
cuì
Đào huyệt, đào lỗ (thường dùng trong văn...
liáo
Nhà tranh nhỏ, túp lều (cách viết cổ, ít...
zào
Bếp (kiểu viết cổ của chữ 灶), nơi nấu ăn...
qiào
Lỗ, khe; hiểu biết sâu sắc, đầu óc thông...
qióng
Nghèo khó, cùng cực (kiểu viết cũ của ch...
dòu
Lỗ, hang; họ Đậu (một họ hiếm gặp ở Trun...
zào
Bếp nấu ăn (kiểu viết cũ của chữ 灶)
立业
lì yè
Xây dựng sự nghiệp.
立仆
lì pú
Đứng phục vụ.
立体几何
lì tǐ jǐ hé
Hình học không gian.
立僵
lì jiāng
Đứng bất động, cứng đờ.
立决
lì jué
Quyết định ngay lập tức.
立功赎罪
lì gōng shú zuì
Lập công chuộc tội.
立命安身
lì mìng ān shēn
An cư lập nghiệp.
立国安邦
lì guó ān bāng
Dựng nước và giữ nước.
立地书厨
lì dì shū chú
Người đọc sách nhiều nhưng không áp dụng...
立地书橱
lì dì shū chú
Giống như "立地书厨", người giàu kiến thức n...
立地成佛
lì dì chéng fó
Thành Phật ngay tại chỗ. Chỉ việc tu hàn...
立地生根
lì dì shēng gēn
Đứng vững và bám rễ sâu. Áp dụng vào cuộ...

Hiển thị 20011 đến 20040 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...