Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20011 đến 20040 của 28899 tổng từ

zào
Bếp nấu ăn (kiểu viết cũ của chữ 灶)
立业
lì yè
Xây dựng sự nghiệp.
立仆
lì pú
Đứng phục vụ.
立体几何
lì tǐ jǐ hé
Hình học không gian.
立僵
lì jiāng
Đứng bất động, cứng đờ.
立决
lì jué
Quyết định ngay lập tức.
立功赎罪
lì gōng shú zuì
Lập công chuộc tội.
立命安身
lì mìng ān shēn
An cư lập nghiệp.
立国安邦
lì guó ān bāng
Dựng nước và giữ nước.
立地书厨
lì dì shū chú
Người đọc sách nhiều nhưng không áp dụng...
立地书橱
lì dì shū chú
Giống như "立地书厨", người giàu kiến thức n...
立地成佛
lì dì chéng fó
Thành Phật ngay tại chỗ. Chỉ việc tu hàn...
立地生根
lì dì shēng gēn
Đứng vững và bám rễ sâu. Áp dụng vào cuộ...
立马万言
lì mǎ wàn yán
Ngay lập tức có thể viết hàng vạn lời, c...
jié
Bị mắc kẹt, bị giữ lại.
竖子
shù zǐ
Chỉ đứa trẻ con hoặc người trẻ tuổi kém ...
竖管
shù guǎn
Ống đứng, thường dùng trong các hệ thống...
竖起脊梁
shù qǐ jǐ liáng
(Từ hình tượng) Nâng mình lên, thể hiện ...
Tên một loại đá quý hiếm.
jìng
Thi đua, cạnh tranh; hết sức, nỗ lực
竞艳
jìng yàn
Cạnh tranh để tỏ ra xinh đẹp, lộng lẫy h...
竞逐
jìng zhú
Cạnh tranh gay gắt để giành lấy thứ gì đ...
Đợi chờ, chờ đợi ai đó làm gì.
童仆
tóng pú
Người hầu trẻ tuổi thời xưa.
童儿
tóng ér
Cậu bé, trẻ em (thường dùng trong văn họ...
童叟无欺
tóng sǒu wú qī
Không lừa dối bất kỳ ai, từ trẻ nhỏ đến ...
童女
tóng nǚ
Cô gái còn nhỏ tuổi, chưa trưởng thành.
童婚
tóng hūn
Hôn nhân trẻ em, việc kết hôn khi còn ở ...
童山
tóng shān
Núi trọc, núi không có cây cối
童山濯濯
tóng shān zhuó zhuó
Núi trọc, không có cây cối.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...