Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立国安邦

Pinyin: lì guó ān bāng

Meanings: Dựng nước và giữ nước., To establish and stabilize a nation., 建立国家,安定天下。亦作立业安邦”。[出处]元·关汉卿《裴度还带》第一折“你看我立国安邦为相宰,那其间日转千阶,喜笑迎腮,挂印悬牌。”元·宫大用《七里滩》第一折自开基起运,立国安邦,坐筹帷幄,竭力疆场。”[例]圣朝卿相,一个个忠君上,~,扶持万载山河壮。——元·无名氏《射柳捶丸》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 丷, 亠, 囗, 玉, 女, 宀, 丰, 阝

Chinese meaning: 建立国家,安定天下。亦作立业安邦”。[出处]元·关汉卿《裴度还带》第一折“你看我立国安邦为相宰,那其间日转千阶,喜笑迎腮,挂印悬牌。”元·宫大用《七里滩》第一折自开基起运,立国安邦,坐筹帷幄,竭力疆场。”[例]圣朝卿相,一个个忠君上,~,扶持万载山河壮。——元·无名氏《射柳捶丸》第一折。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng và bảo vệ đất nước.

Example: 立国安邦是每个领导人的职责。

Example pinyin: lì guó ān bāng shì měi gè lǐng dǎo rén de zhí zé 。

Tiếng Việt: Dựng nước và giữ nước là trách nhiệm của mỗi nhà lãnh đạo.

立国安邦
lì guó ān bāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựng nước và giữ nước.

To establish and stabilize a nation.

建立国家,安定天下。亦作立业安邦”。[出处]元·关汉卿《裴度还带》第一折“你看我立国安邦为相宰,那其间日转千阶,喜笑迎腮,挂印悬牌。”元·宫大用《七里滩》第一折自开基起运,立国安邦,坐筹帷幄,竭力疆场。”[例]圣朝卿相,一个个忠君上,~,扶持万载山河壮。——元·无名氏《射柳捶丸》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立国安邦 (lì guó ān bāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung