Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立功赎罪
Pinyin: lì gōng shú zuì
Meanings: Lập công chuộc tội., To make amends through meritorious service., 赎罪抵销所犯的罪过。以立功来抵偿罪过。[出处]《旧唐书·王孝杰传》“使未至幽州,而宏晖已立功赎罪,竟免诛。”[例]赵衰应曰当革职,使~。”——明·冯梦龙《东周列国志》第四十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 一, 丷, 亠, 力, 工, 卖, 贝, 罒, 非
Chinese meaning: 赎罪抵销所犯的罪过。以立功来抵偿罪过。[出处]《旧唐书·王孝杰传》“使未至幽州,而宏晖已立功赎罪,竟免诛。”[例]赵衰应曰当革职,使~。”——明·冯梦龙《东周列国志》第四十回。
Grammar: Thành ngữ kết hợp giữa 'lập công' (đóng góp) và 'chuộc tội' (bù đắp lỗi lầm). Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức.
Example: 他想通过立功赎罪。
Example pinyin: tā xiǎng tōng guò lì gōng shú zuì 。
Tiếng Việt: Anh ấy muốn thông qua lập công để chuộc tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lập công chuộc tội.
Nghĩa phụ
English
To make amends through meritorious service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赎罪抵销所犯的罪过。以立功来抵偿罪过。[出处]《旧唐书·王孝杰传》“使未至幽州,而宏晖已立功赎罪,竟免诛。”[例]赵衰应曰当革职,使~。”——明·冯梦龙《东周列国志》第四十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế