Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立决
Pinyin: lì jué
Meanings: Quyết định ngay lập tức., To decide immediately., ①即刻处决。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 丷, 亠, 冫, 夬
Chinese meaning: ①即刻处决。
Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh cần ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
Example: 他立决要出发。
Example pinyin: tā lì jué yào chū fā 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định ngay lập tức sẽ khởi hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
To decide immediately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即刻处决
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!