Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窼
Pinyin: kē
Meanings: Tổ chim, tổ ong., Bird's nest, beehive., ①古同“窠”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“窠”。
Grammar: Là danh từ chỉ nơi ở của động vật như chim hoặc ong.
Example: 鸟儿在树上筑了窼。
Example pinyin: niǎo ér zài shù shàng zhù le chāo 。
Tiếng Việt: Chim đã làm tổ trên cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chim, tổ ong.
Nghĩa phụ
English
Bird's nest, beehive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“窠”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!