Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立僵

Pinyin: lì jiāng

Meanings: Đứng bất động, cứng đờ., To stand stiff, immobilized., ①直立而死。僵,死。[例]两手捧头及剑奉之,立僵。——晋·干宝《搜神记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丷, 亠, 亻, 畺

Chinese meaning: ①直立而死。僵,死。[例]两手捧头及剑奉之,立僵。——晋·干宝《搜神记》。

Grammar: Động từ diễn tả trạng thái không thể di chuyển do bị sốc hoặc kinh ngạc.

Example: 他吓得立僵在那里。

Example pinyin: tā xià dé lì jiāng zài nà lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy sợ hãi đến mức đứng bất động tại chỗ.

立僵
lì jiāng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng bất động, cứng đờ.

To stand stiff, immobilized.

直立而死。僵,死。两手捧头及剑奉之,立僵。——晋·干宝《搜神记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立僵 (lì jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung