Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立地成佛

Pinyin: lì dì chéng fó

Meanings: Thành Phật ngay tại chỗ. Chỉ việc tu hành đạt giác ngộ nhanh chóng., To become a Buddha on the spot. Refers to quickly achieving enlightenment., 佛家语,禅宗认为人皆有佛性,弃恶从善,即可成佛。此为劝善之语。[出处]宋·释普济《五灯会元·昭觉勤禅师法嗣》“广额正是个杀人不眨眼底汉。放下屠刀,立地成佛。”[例]既然~”有了保证,屠刀便不妨随时拿起,随时放下,随时放下,随时拿起。——闻一多《画展》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丷, 亠, 也, 土, 戊, 𠃌, 亻, 弗

Chinese meaning: 佛家语,禅宗认为人皆有佛性,弃恶从善,即可成佛。此为劝善之语。[出处]宋·释普济《五灯会元·昭觉勤禅师法嗣》“广额正是个杀人不眨眼底汉。放下屠刀,立地成佛。”[例]既然~”有了保证,屠刀便不妨随时拿起,随时放下,随时放下,随时拿起。——闻一多《画展》。

Grammar: Thành ngữ tôn giáo, dùng trong Phật giáo để nói về quá trình giác ngộ tâm linh nhanh chóng.

Example: 放下屠刀,立地成佛。

Example pinyin: fàng xià tú dāo , lì dì chéng fó 。

Tiếng Việt: Bỏ dao xuống, thành Phật ngay tại chỗ.

立地成佛
lì dì chéng fó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành Phật ngay tại chỗ. Chỉ việc tu hành đạt giác ngộ nhanh chóng.

To become a Buddha on the spot. Refers to quickly achieving enlightenment.

佛家语,禅宗认为人皆有佛性,弃恶从善,即可成佛。此为劝善之语。[出处]宋·释普济《五灯会元·昭觉勤禅师法嗣》“广额正是个杀人不眨眼底汉。放下屠刀,立地成佛。”[例]既然~”有了保证,屠刀便不妨随时拿起,随时放下,随时放下,随时拿起。——闻一多《画展》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立地成佛 (lì dì chéng fó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung