Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuāng

Meanings: Cửa sổ (cách viết cổ), Window (archaic form)., ①同“窗”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“窗”。

Hán Việt reading: song

Grammar: Hiện nay dạng giản thể 窗 (chuāng) được sử dụng phổ biến hơn. Đây là cách viết phồn thể hiếm gặp.

Example: 古时候,人们用纸糊在窻上。

Example pinyin: gǔ shí hòu , rén men yòng zhǐ hú zài chuāng shàng 。

Tiếng Việt: Xưa kia, người ta dùng giấy dán lên cửa sổ.

chuāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa sổ (cách viết cổ)

song

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Window (archaic form).

同“窗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窻 (chuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung