Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 立地生根
Pinyin: lì dì shēng gēn
Meanings: Đứng vững và bám rễ sâu. Áp dụng vào cuộc sống ổn định lâu dài., To take root and stand firm. Applies to long-term stability in life., ①[方言]比喻过于性急,立刻就要办好事情。[例]他想要什么,就立地生根地叫人家赶快买来。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 丷, 亠, 也, 土, 生, 木, 艮
Chinese meaning: ①[方言]比喻过于性急,立刻就要办好事情。[例]他想要什么,就立地生根地叫人家赶快买来。
Grammar: Thành ngữ biểu thị việc một cá nhân hoặc tổ chức phát triển vững chắc và ổn định.
Example: 这家公司已经立地生根。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǐ jīng lì dì shēng gēn 。
Tiếng Việt: Công ty này đã bám rễ vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng vững và bám rễ sâu. Áp dụng vào cuộc sống ổn định lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To take root and stand firm. Applies to long-term stability in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]比喻过于性急,立刻就要办好事情。他想要什么,就立地生根地叫人家赶快买来
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế