Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窲
Pinyin: liáo
Meanings: Sâu hoắm, rộng lớn (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., Vast and deep (rarely used in modern Chinese)., ①(杳窱)深远、深邃的样子。亦作“窈窱”、“窅窱”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①(杳窱)深远、深邃的样子。亦作“窈窱”、“窅窱”。
Grammar: Tính từ, ít gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả thiên nhiên.
Example: 这片窲谷充满了神秘感。
Example pinyin: zhè piàn cháo gǔ chōng mǎn le shén mì gǎn 。
Tiếng Việt: Thung lũng sâu hoắm này đầy vẻ bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu hoắm, rộng lớn (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).
Nghĩa phụ
English
Vast and deep (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(杳窱)深远、深邃的样子。亦作“窈窱”、“窅窱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!