Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiào

Meanings: Lỗ, khe; hiểu biết sâu sắc, đầu óc thông minh, Hole, crevice; deep understanding or intelligence., ①见“窍”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 敫, 穴

Chinese meaning: ①见“窍”。

Grammar: Danh từ trừu tượng hoặc cụ thể, có thể chỉ vật lý (lỗ/khe) hoặc tinh thần (hiểu biết sâu).

Example: 他很有竅门。

Example pinyin: tā hěn yǒu qiào mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có cách xử lý khéo léo.

qiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lỗ, khe; hiểu biết sâu sắc, đầu óc thông minh

Hole, crevice; deep understanding or intelligence.

见“窍”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

竅 (qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung