Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窳败
Pinyin: yǔ bài
Meanings: Thất bại vì lười biếng hoặc kém cỏi., Failure due to laziness or incompetence., ①懈怠懒惰。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 㼌, 穴, 攵, 贝
Chinese meaning: ①懈怠懒惰。
Grammar: Động từ hoặc tính từ, dùng để mô tả nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu.
Example: 因为管理窳败,公司最终倒闭了。
Example pinyin: yīn wèi guǎn lǐ yǔ bài , gōng sī zuì zhōng dǎo bì le 。
Tiếng Việt: Vì quản lý kém cỏi, công ty cuối cùng đã phá sản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại vì lười biếng hoặc kém cỏi.
Nghĩa phụ
English
Failure due to laziness or incompetence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
懈怠懒惰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!