Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竈
Pinyin: zào
Meanings: Bếp nấu ăn (kiểu viết cũ của chữ 灶), Kitchen stove (older variant of 灶)., ①见“灶”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 土, 穴, 黽
Chinese meaning: ①见“灶”。
Grammar: Danh từ chỉ đồ nội thất gia đình, đặc biệt liên quan đến việc nấu ăn. Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 乡村的竈台很古老。
Example pinyin: xiāng cūn de zào tái hěn gǔ lǎo 。
Tiếng Việt: Chiếc bếp ở vùng quê rất cổ kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bếp nấu ăn (kiểu viết cũ của chữ 灶)
Nghĩa phụ
English
Kitchen stove (older variant of 灶).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“灶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!