Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立地书橱

Pinyin: lì dì shū chú

Meanings: Giống như "立地书厨", người giàu kiến thức nhưng không vận dụng được., Similar to "立地书厨", refers to someone with vast knowledge but unable to apply it., 比喻人读书多,学识文博。[出处]《宋史·吴时传》“每于为文,未尝属稿,落笔已成,两学目之曰立地书橱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 丷, 亠, 也, 土, 书, 厨, 木

Chinese meaning: 比喻人读书多,学识文博。[出处]《宋史·吴时传》“每于为文,未尝属稿,落笔已成,两学目之曰立地书橱。”

Grammar: Thành ngữ phê phán những người chỉ cất giữ kiến thức mà không đưa vào thực tế.

Example: 这人是个立地书橱。

Example pinyin: zhè rén shì gè lì dì shū chú 。

Tiếng Việt: Người này giống như tủ sách đứng vậy, không áp dụng được kiến thức.

立地书橱
lì dì shū chú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như "立地书厨", người giàu kiến thức nhưng không vận dụng được.

Similar to "立地书厨", refers to someone with vast knowledge but unable to apply it.

比喻人读书多,学识文博。[出处]《宋史·吴时传》“每于为文,未尝属稿,落笔已成,两学目之曰立地书橱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立地书橱 (lì dì shū chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung