Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 竁
Pinyin: cuì
Meanings: Đào huyệt, đào lỗ (thường dùng trong văn cảnh cổ xưa), To dig a hole or pit (often used in ancient contexts)., ①挖墓穴:“卜葬兆,甫竁亦如之。”*②墓穴:“时有群燕数千,衔土投于丁姬竁中。”*③孔洞。*④象声词,小鼠声。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①挖墓穴:“卜葬兆,甫竁亦如之。”*②墓穴:“时有群燕数千,衔土投于丁姬竁中。”*③孔洞。*④象声词,小鼠声。
Hán Việt reading: xuế
Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động đào bới liên quan đến đất đai hoặc huyệt mộ.
Example: 古人竁地为墓。
Example pinyin: gǔ rén cuì dì wèi mù 。
Tiếng Việt: Người xưa đào đất làm mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đào huyệt, đào lỗ (thường dùng trong văn cảnh cổ xưa)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xuế
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To dig a hole or pit (often used in ancient contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“卜葬兆,甫竁亦如之。”
“时有群燕数千,衔土投于丁姬竁中。”
孔洞
象声词,小鼠声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!