Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 立仆

Pinyin: lì pú

Meanings: Đứng phục vụ., To stand and serve., ①立刻倒下。[例]弹从左肩入,穿胸偏右出,也立仆。——鲁迅《记念刘和珍君》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 丷, 亠, 亻, 卜

Chinese meaning: ①立刻倒下。[例]弹从左肩入,穿胸偏右出,也立仆。——鲁迅《记念刘和珍君》。

Grammar: Thường dùng để chỉ hành động đứng và sẵn sàng phục vụ ai đó, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sự hoặc trang trọng.

Example: 他立仆在门口。

Example pinyin: tā lì pú zài mén kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng phục vụ ở cửa.

立仆
lì pú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng phục vụ.

To stand and serve.

立刻倒下。弹从左肩入,穿胸偏右出,也立仆。——鲁迅《记念刘和珍君》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

立仆 (lì pú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung