Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14551 đến 14580 của 28922 tổng từ

束马悬车
shù mǎ xuán chē
Buộc ngựa và treo xe lên (mô tả hành độn...
杠杆
gàng bǎn
Đòn bẩy (công cụ cơ học giúp khuếch đại ...
杠杆
gàng gǎn
Đòn bẩy (công cụ hoặc khái niệm vật lý g...
条理
tiáo lǐ
Sự rõ ràng, mạch lạc trong cách tổ chức ...
来势汹汹
lái shì xiōng xiōng
Khí thế đến rất mạnh mẽ và dữ dội.
来去分明
lái qù fēn míng
Rạch ròi, rõ ràng trong mọi việc.
来去无踪
lái qù wú zōng
Đi lại mà không để lại dấu vết.
来因去果
lái yīn qù guǒ
Nguyên nhân và hậu quả của sự việc.
来处不易
lái chù bù yì
Việc đạt được điều gì đó không dễ dàng.
来好息师
lái hǎo xī shī
Chào đón hòa bình và nghỉ ngơi.
来情去意
lái qíng qù yì
Tình cảm khi đến và ý định khi rời đi.
杨生黄雀
Yáng shēng huáng què
Dùng để chỉ người có tài năng nhưng gặp ...
杨穿三叶
Yáng chuān sān yè
Dùng để chỉ việc làm khó khăn mà đạt đượ...
极乐世界
jí lè shì jiè
Thế giới cực lạc (cõi Tây Phương Cực Lạc...
极值
jí zhí
Giá trị cực đại/cực tiểu (trong toán học...
极刑
jí xíng
Hình phạt cực hình (thường ám chỉ án tử ...
极则必反
jí zé bì fǎn
Vật cực tất phản (khi đạt đến đỉnh điểm ...
极化
jí huà
Sự phân cực (trong hóa học, vật lý học)
极区
jí qū
Vùng cực (hai đầu cực Bắc và Nam của Trá...
极口项斯
jí kǒu xiàng sī
Khen ngợi hết lời (ý chỉ sự tán dương kh...
极古穷今
jí gǔ qióng jīn
Từ cổ chí kim (ám chỉ suốt cả quá khứ và...
极右
jí yòu
Cực hữu (chỉ tư tưởng hoặc tổ chức chính...
极图
jí tú
Biểu đồ cực (dùng trong toán học hoặc vậ...
极圈
jí quān
Vòng cực (vòng tròn tưởng tượng trên bề ...
极地
jí dì
Khu vực cực (Nam Cực hoặc Bắc Cực)
极天罔地
jí tiān wǎng dì
Chỉ không gian bao la vô tận, trời đất m...
极天蟠地
jí tiān pán dì
Mô tả phạm vi rộng lớn của trời đất
极天际地
jí tiān jì dì
Mô tả sự bao trùm khắp trời đất
极寿无疆
jí shòu wú jiāng
Tuổi thọ cực dài, không giới hạn
极峰
jí fēng
Đỉnh núi cao nhất, đỉnh điểm

Hiển thị 14551 đến 14580 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...