Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14551 đến 14580 của 28899 tổng từ

来情去意
lái qíng qù yì
Tình cảm khi đến và ý định khi rời đi.
杨生黄雀
Yáng shēng huáng què
Dùng để chỉ người có tài năng nhưng gặp ...
杨穿三叶
Yáng chuān sān yè
Dùng để chỉ việc làm khó khăn mà đạt đượ...
极乐世界
jí lè shì jiè
Thế giới cực lạc (cõi Tây Phương Cực Lạc...
极值
jí zhí
Giá trị cực đại/cực tiểu (trong toán học...
极刑
jí xíng
Hình phạt cực hình (thường ám chỉ án tử ...
极则必反
jí zé bì fǎn
Vật cực tất phản (khi đạt đến đỉnh điểm ...
极化
jí huà
Sự phân cực (trong hóa học, vật lý học)
极区
jí qū
Vùng cực (hai đầu cực Bắc và Nam của Trá...
极口项斯
jí kǒu xiàng sī
Khen ngợi hết lời (ý chỉ sự tán dương kh...
极古穷今
jí gǔ qióng jīn
Từ cổ chí kim (ám chỉ suốt cả quá khứ và...
极右
jí yòu
Cực hữu (chỉ tư tưởng hoặc tổ chức chính...
极图
jí tú
Biểu đồ cực (dùng trong toán học hoặc vậ...
极圈
jí quān
Vòng cực (vòng tròn tưởng tượng trên bề ...
极地
jí dì
Khu vực cực (Nam Cực hoặc Bắc Cực)
极天罔地
jí tiān wǎng dì
Chỉ không gian bao la vô tận, trời đất m...
极天蟠地
jí tiān pán dì
Mô tả phạm vi rộng lớn của trời đất
极天际地
jí tiān jì dì
Mô tả sự bao trùm khắp trời đất
极寿无疆
jí shòu wú jiāng
Tuổi thọ cực dài, không giới hạn
极峰
jí fēng
Đỉnh núi cao nhất, đỉnh điểm
极往知来
jí wǎng zhī lái
Hiểu biết quá khứ và tương lai, tầm nhìn...
极性
jí xìng
Tính cực đoan, tính đối lập
极恶不赦
jí è bù shè
Tội ác tày trời, không thể tha thứ
极恶穷凶
jí è qióng xiōng
Tàn ác đến cực điểm
极情尽致
jí qíng jìn zhì
Diễn tả hết mức độ cảm xúc
极情纵欲
jí qíng zòng yù
Phóng túng cảm xúc và dục vọng đến cực đ...
极昼
jí zhòu
Hiện tượng ban ngày kéo dài liên tục (ở ...
极智穷思
jí zhì qióng sī
Dùng hết trí tuệ và suy nghĩ
极望
jí wàng
Cảnh tượng tận cùng tầm mắt
极期
jí qī
Giai đoạn đỉnh điểm, thời kỳ quan trọng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...