Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极区

Pinyin: jí qū

Meanings: Vùng cực (hai đầu cực Bắc và Nam của Trái Đất), Polar region (North and South Poles of the Earth), ①邻近地理极的区域,没有公认的明确区界。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 及, 木, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①邻近地理极的区域,没有公认的明确区界。

Grammar: Danh từ chỉ khu vực địa lý, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc môi trường.

Example: 科学家正在研究极区气候。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū jí qū qì hòu 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu khí hậu vùng cực.

极区
jí qū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng cực (hai đầu cực Bắc và Nam của Trái Đất)

Polar region (North and South Poles of the Earth)

邻近地理极的区域,没有公认的明确区界

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极区 (jí qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung