Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杠杆
Pinyin: gàng bǎn
Meanings: Đòn bẩy (công cụ cơ học giúp khuếch đại lực)., Lever (a mechanical tool that amplifies force).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 工, 木, 干
Grammar: Danh từ chỉ công cụ vật lý hoặc trừu tượng (ví dụ: đòn bẩy tài chính).
Example: 使用杠杆可以省力。
Example pinyin: shǐ yòng gàng gǎn kě yǐ shěng lì 。
Tiếng Việt: Sử dụng đòn bẩy có thể tiết kiệm sức lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đòn bẩy (công cụ cơ học giúp khuếch đại lực).
Nghĩa phụ
English
Lever (a mechanical tool that amplifies force).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!