Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极峰
Pinyin: jí fēng
Meanings: Đỉnh núi cao nhất, đỉnh điểm, Highest peak, summit, ①最高领导。[例]引起极峰的疑意。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 及, 木, 夆, 山
Chinese meaning: ①最高领导。[例]引起极峰的疑意。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến núi cao hoặc đỉnh điểm.
Example: 登山者终于到达了极峰。
Example pinyin: dēng shān zhě zhōng yú dào dá le jí fēng 。
Tiếng Việt: Những người leo núi cuối cùng đã đến được đỉnh cao nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh núi cao nhất, đỉnh điểm
Nghĩa phụ
English
Highest peak, summit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最高领导。引起极峰的疑意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!