Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来情去意
Pinyin: lái qíng qù yì
Meanings: Tình cảm khi đến và ý định khi rời đi., Feelings when coming and intentions when leaving., 事情的内容和原因。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 来, 忄, 青, 厶, 土, 心, 音
Chinese meaning: 事情的内容和原因。
Grammar: Hiếm khi dùng, thường mang tính triết lý hoặc sâu sắc.
Example: 他说了来情去意。
Example pinyin: tā shuō le lái qíng qù yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bày tỏ tình cảm khi đến và ý định khi đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm khi đến và ý định khi rời đi.
Nghĩa phụ
English
Feelings when coming and intentions when leaving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情的内容和原因。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế