Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杨生黄雀
Pinyin: Yáng shēng huáng què
Meanings: Dùng để chỉ người có tài năng nhưng gặp hoàn cảnh không may., Refers to a talented person who encounters unfortunate circumstances., 以之为报恩典实。同杨雀衔环”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 木, 生, 八, 由, 龷, 小, 隹
Chinese meaning: 以之为报恩典实。同杨雀衔环”。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng như một cụm từ so sánh hoặc miêu tả hoàn cảnh của ai đó.
Example: 他虽然有才华,但事业一直不顺,真是杨生黄雀。
Example pinyin: tā suī rán yǒu cái huá , dàn shì yè yì zhí bú shùn , zhēn shì yáng shēng huáng què 。
Tiếng Việt: Anh ấy tuy có tài năng, nhưng sự nghiệp vẫn mãi không thuận lợi, đúng là một 'Yang Sheng Huang Que'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ người có tài năng nhưng gặp hoàn cảnh không may.
Nghĩa phụ
English
Refers to a talented person who encounters unfortunate circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以之为报恩典实。同杨雀衔环”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế