Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极口项斯

Pinyin: jí kǒu xiàng sī

Meanings: Khen ngợi hết lời (ý chỉ sự tán dương không dứt), To praise endlessly (referring to non-stop admiration), 指满口赞誉。项斯、唐代诗人,为杨敬之所器重,敬之赠诗有平生不解藏人善,到处逢人说项斯”之句。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 及, 木, 口, 工, 页, 其, 斤

Chinese meaning: 指满口赞誉。项斯、唐代诗人,为杨敬之所器重,敬之赠诗有平生不解藏人善,到处逢人说项斯”之句。

Grammar: Thành ngữ mô tả hành động ca tụng, thường dùng trong văn viết.

Example: 他对朋友的才华极口项斯。

Example pinyin: tā duì péng yǒu de cái huá jí kǒu xiàng sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy khen ngợi tài năng của bạn mình hết lời.

极口项斯
jí kǒu xiàng sī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi hết lời (ý chỉ sự tán dương không dứt)

To praise endlessly (referring to non-stop admiration)

指满口赞誉。项斯、唐代诗人,为杨敬之所器重,敬之赠诗有平生不解藏人善,到处逢人说项斯”之句。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极口项斯 (jí kǒu xiàng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung