Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极圈

Pinyin: jí quān

Meanings: Vòng cực (vòng tròn tưởng tượng trên bề mặt Trái Đất), Polar circle (imaginary circle on Earth's surface), ①离地球的一极的距离等于黄道斜度(黄赤交角)或约23度27分的两个纬圈之一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 及, 木, 卷, 囗

Chinese meaning: ①离地球的一极的距离等于黄道斜度(黄赤交角)或约23度27分的两个纬圈之一。

Grammar: Danh từ chỉ địa lý, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc môi trường.

Example: 北极圈内的气候很特殊。

Example pinyin: běi jí quān nèi de qì hòu hěn tè shū 。

Tiếng Việt: Khí hậu trong vòng cực Bắc rất đặc biệt.

极圈
jí quān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng cực (vòng tròn tưởng tượng trên bề mặt Trái Đất)

Polar circle (imaginary circle on Earth's surface)

离地球的一极的距离等于黄道斜度(黄赤交角)或约23度27分的两个纬圈之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极圈 (jí quān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung