Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极天际地
Pinyin: jí tiān jì dì
Meanings: Mô tả sự bao trùm khắp trời đất, Describes something covering the entire sky and earth, 形容十分高大。[出处]《礼记·乐记》“及夫礼乐之极乎天而蟠乎地,行乎阴阳而通乎鬼神。”[例]司马氏功德弥隆,~,可即皇帝正位,以绍魏统。——明·罗贯中《三国演义》第一一九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 及, 木, 一, 大, 示, 阝, 也, 土
Chinese meaning: 形容十分高大。[出处]《礼记·乐记》“及夫礼乐之极乎天而蟠乎地,行乎阴阳而通乎鬼神。”[例]司马氏功德弥隆,~,可即皇帝正位,以绍魏统。——明·罗贯中《三国演义》第一一九回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để cường điệu hóa một khía cạnh nào đó.
Example: 他的影响力可以说是极天际地。
Example pinyin: tā de yǐng xiǎng lì kě yǐ shuō shì jí tiān jì dì 。
Tiếng Việt: Sức ảnh hưởng của ông ấy có thể nói là bao trùm khắp trời đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự bao trùm khắp trời đất
Nghĩa phụ
English
Describes something covering the entire sky and earth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分高大。[出处]《礼记·乐记》“及夫礼乐之极乎天而蟠乎地,行乎阴阳而通乎鬼神。”[例]司马氏功德弥隆,~,可即皇帝正位,以绍魏统。——明·罗贯中《三国演义》第一一九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế